4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1811 |
In ấn |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |