8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1811 |
In ấn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6312 |
Cổng thông tin |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |