7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |