2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1910 |
Sản xuất than cốc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0893 |
Khai thác muối |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1811 |
In ấn |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7310 |
Quảng cáo |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4311 |
Phá dỡ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1076 |
Sản xuất chè |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
0220 |
Khai thác gỗ |
2431 |
Đúc sắt thép |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1072 |
Sản xuất đường |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6312 |
Cổng thông tin |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |