1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1311 |
Sản xuất sợi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |