0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0114 |
Trồng cây mía |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1076 |
Sản xuất chè |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4311 |
Phá dỡ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0125 |
Trồng cây cao su |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0220 |
Khai thác gỗ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0127 |
Trồng cây chè |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1072 |
Sản xuất đường |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4631 |
Bán buôn gạo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0123 |
Trồng cây điều |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |