4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0111 |
Trồng lúa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4311 |
Phá dỡ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6312 |
Cổng thông tin |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1811 |
In ấn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |