Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110070426-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ IRIS

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ IRIS
Mã số thuế 0110070426-001
Địa chỉ Khu đất mới, Phường Trang Hạ, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đàm Thị Vân Anh
Ngày hoạt động 21/06/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3830 Tái chế phế liệu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
0145 Chăn nuôi lợn
0144 Chăn nuôi dê, cừu
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4633 Bán buôn đồ uống
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
7912 Điều hành tua du lịch
4632 Bán buôn thực phẩm
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0146 Chăn nuôi gia cầm
8532 Giáo dục nghề nghiệp
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
4631 Bán buôn gạo
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
0141 Chăn nuôi trâu, bò
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3812 Thu gom rác thải độc hại
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
7911 Đại lý du lịch
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
0121 Trồng cây ăn quả
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Từ Sơn
Mã số thuế: 2301249298
Người đại diện: LÊ VĂN DŨNG
Khu phố Doi Sóc, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249308
Người đại diện: Dương Xuân Dũng
Số 16, Ngõ 63, Khu phố Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249435
Người đại diện: NGUYỄN THẠC TÂM
Chùa Dận, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 8835096458
Người đại diện: Lê Quốc Sơn
KP Trần Phú, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 1001203967-002
Người đại diện: NGUYễN THị HồNG GấM
R52 Khu đô thị Đồng Nguyên, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249587
Người đại diện: TRẦN VIỆT DŨNG
Lô E19, khu đất mới Tam Lư, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249594
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN LONG
Khu phố Đồng Hương, Phường Hương Mạc, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249555
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
Cụm công nghiệp Mả Ông, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301249812
Người đại diện: ĐẶNG THỊ MẾN
Khu Phố Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 2301250092
Người đại diện: TRẦN ĐỨC QUÂN
Cụm Công Nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250102
Người đại diện: CHU TAM CHÍNH
Số 10, ngõ 34, khu phố Nội Trì, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250127
Người đại diện: NGÔ VĂN LÂM
Số 12, ngõ 26, KP Thịnh Lang, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250279
Người đại diện: TRẦN THỊ NGỌC
Cụm công nghiệp Mả Ông, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250293
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
Lô 176 Khu đô thị Tân Hồng, Phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250310
Người đại diện: TRẦN THỊ HÀ
Khu phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301250261
Người đại diện: TRẦN VĂN QUYỀN
Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh