1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |