8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4311 |
Phá dỡ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |