4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6312 |
Cổng thông tin |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |