4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7911 |
Đại lý du lịch |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4631 |
Bán buôn gạo |
5310 |
Bưu chính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5320 |
Chuyển phát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |