7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1811 |
In ấn |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4311 |
Phá dỡ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |