3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1811 |
In ấn |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4311 |
Phá dỡ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0114 |
Trồng cây mía |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0123 |
Trồng cây điều |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0220 |
Khai thác gỗ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1072 |
Sản xuất đường |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0893 |
Khai thác muối |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1076 |
Sản xuất chè |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0111 |
Trồng lúa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0127 |
Trồng cây chè |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |