0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6312 |
Cổng thông tin |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4311 |
Phá dỡ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1311 |
Sản xuất sợi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0893 |
Khai thác muối |
7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7310 |
Quảng cáo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0220 |
Khai thác gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1076 |
Sản xuất chè |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1072 |
Sản xuất đường |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |