0114 |
Trồng cây mía |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0893 |
Khai thác muối |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7310 |
Quảng cáo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0127 |
Trồng cây chè |
0111 |
Trồng lúa |
1072 |
Sản xuất đường |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0126 |
Trồng cây cà phê |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4311 |
Phá dỡ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0125 |
Trồng cây cao su |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4631 |
Bán buôn gạo |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0220 |
Khai thác gỗ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1311 |
Sản xuất sợi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5320 |
Chuyển phát |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 |
In ấn |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0123 |
Trồng cây điều |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |