0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0123 |
Trồng cây điều |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1311 |
Sản xuất sợi |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0220 |
Khai thác gỗ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6312 |
Cổng thông tin |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1811 |
In ấn |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0114 |
Trồng cây mía |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1076 |
Sản xuất chè |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5320 |
Chuyển phát |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0111 |
Trồng lúa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0127 |
Trồng cây chè |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1072 |
Sản xuất đường |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7500 |
Hoạt động thú y |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4940 |
Vận tải đường ống |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0893 |
Khai thác muối |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |