8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2431 |
Đúc sắt thép |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6312 |
Cổng thông tin |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4631 |
Bán buôn gạo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 |
In ấn |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1076 |
Sản xuất chè |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0220 |
Khai thác gỗ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1072 |
Sản xuất đường |
4311 |
Phá dỡ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0893 |
Khai thác muối |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |