3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3511 |
Sản xuất điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2431 |
Đúc sắt thép |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0114 |
Trồng cây mía |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7310 |
Quảng cáo |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0220 |
Khai thác gỗ |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4311 |
Phá dỡ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0125 |
Trồng cây cao su |
1311 |
Sản xuất sợi |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6312 |
Cổng thông tin |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0123 |
Trồng cây điều |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0610 |
Khai thác dầu thô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7911 |
Đại lý du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0893 |
Khai thác muối |
1811 |
In ấn |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |