1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |