1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1072 |
Sản xuất đường |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |