4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7310 |
Quảng cáo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |