1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7911 |
Đại lý du lịch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1311 |
Sản xuất sợi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1072 |
Sản xuất đường |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |