7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4311 |
Phá dỡ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1811 |
In ấn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |