2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4311 |
Phá dỡ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |