1311 |
Sản xuất sợi |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2431 |
Đúc sắt thép |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4940 |
Vận tải đường ống |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1811 |
In ấn |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7310 |
Quảng cáo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3511 |
Sản xuất điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1076 |
Sản xuất chè |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
6312 |
Cổng thông tin |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4631 |
Bán buôn gạo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |