Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110005836 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP FACADE VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP FACADE VIỆT NAM
Tên quốc tế FACADE VIETNAM INDUSTRIAL CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt FACADE VIETNAM INDUSTRIAL CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOC
Mã số thuế 0110005836
Địa chỉ Nhà 22/16/11 ngõ 372 đường Tân Nhuệ 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM VĂN TÚ
Điện thoại 0367333111
Ngày hoạt động 23/05/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 31-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005339
Người đại diện: TRẦN SƠN HẢI
Liền kề I14, Khu đô thị Splendora, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005459
Người đại diện: TRẦN VĂN BÍNH
Số 9, ngõ 62 phố Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005868
Người đại diện: TRỊNH THỊ GIANG
Số 34 Ngõ 243 Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006011
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN VINH
Số 7 ngõ 250 ngách 60 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006004
Người đại diện: NGUYỄN THỊ DẦN
Tầng 1 - 61 Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005995
Người đại diện: NGUYỄN THẾ ANH
Số 40 Đường vành đai 3, tổ 9, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005875
Người đại diện: NGUYỄN NHẤT DUY
Số nhà 26 ngõ 5 đường Thọ Vực, Thôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005385
Người đại diện: BÙI MINH DẦN
Số 65 đường Nhuệ Giang, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005378
Người đại diện: BÙI VĂN VỮNG
12a, ngõ 230 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005360
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH VÂN
Số 7 ngõ 167 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005917
Người đại diện: TRẦN ANH TUẤN
Thôn Đìa, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110005988
Người đại diện: TẠ VĂN GIỎI
Số nhà 74E Ngõ 924 Nguyễn khoái, tổ 6, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006082
Người đại diện: VŨ MẠNH HÀ
Tầng 2, Số 29, Ngõ 100 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006075
Người đại diện: HOÀNG DUY THÁI
Số nhà 269D, tổ 16, khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006050
Người đại diện: ĐỖ QUANG LINH
Xóm 2, Thôn Khánh Tân, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110006036
Người đại diện: HÀ HỮU KHOA
Đội 4, Thôn Đông Hạ, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội