4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6312 |
Cổng thông tin |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3511 |
Sản xuất điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0111 |
Trồng lúa |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1311 |
Sản xuất sợi |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4311 |
Phá dỡ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1076 |
Sản xuất chè |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7911 |
Đại lý du lịch |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0123 |
Trồng cây điều |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0893 |
Khai thác muối |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4631 |
Bán buôn gạo |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2431 |
Đúc sắt thép |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7500 |
Hoạt động thú y |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0125 |
Trồng cây cao su |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1072 |
Sản xuất đường |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1811 |
In ấn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7310 |
Quảng cáo |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |