2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4311 |
Phá dỡ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1811 |
In ấn |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7310 |
Quảng cáo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |