1811 |
In ấn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7310 |
Quảng cáo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2431 |
Đúc sắt thép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1076 |
Sản xuất chè |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0220 |
Khai thác gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1311 |
Sản xuất sợi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |