4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7310 |
Quảng cáo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1311 |
Sản xuất sợi |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |