2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3511 |
Sản xuất điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |