2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |