4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1072 |
Sản xuất đường |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
5320 |
Chuyển phát |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1077 |
Sản xuất cà phê |