5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |