4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0125 |
Trồng cây cao su |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0127 |
Trồng cây chè |
4311 |
Phá dỡ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0114 |
Trồng cây mía |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0123 |
Trồng cây điều |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |