4633 |
Bán buôn đồ uống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7911 |
Đại lý du lịch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1072 |
Sản xuất đường |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |