0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1072 |
Sản xuất đường |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4311 |
Phá dỡ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0220 |
Khai thác gỗ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
1076 |
Sản xuất chè |
1811 |
In ấn |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0127 |
Trồng cây chè |
7911 |
Đại lý du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
6312 |
Cổng thông tin |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |