5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1076 |
Sản xuất chè |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5310 |
Bưu chính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1811 |
In ấn |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1072 |
Sản xuất đường |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5320 |
Chuyển phát |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0125 |
Trồng cây cao su |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0123 |
Trồng cây điều |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |