2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7911 |
Đại lý du lịch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |