4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2431 |
Đúc sắt thép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |