4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0220 |
Khai thác gỗ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |