4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4311 |
Phá dỡ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2431 |
Đúc sắt thép |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |