4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4940 |
Vận tải đường ống |
6312 |
Cổng thông tin |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1311 |
Sản xuất sợi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1072 |
Sản xuất đường |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1076 |
Sản xuất chè |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3511 |
Sản xuất điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1811 |
In ấn |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4311 |
Phá dỡ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7310 |
Quảng cáo |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |