7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 |
Quảng cáo |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
0127 |
Trồng cây chè |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7911 |
Đại lý du lịch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
6312 |
Cổng thông tin |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |