2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7911 |
Đại lý du lịch |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7310 |
Quảng cáo |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |