1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6312 |
Cổng thông tin |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1072 |
Sản xuất đường |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1076 |
Sản xuất chè |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4940 |
Vận tải đường ống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1811 |
In ấn |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1311 |
Sản xuất sợi |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4631 |
Bán buôn gạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
7911 |
Đại lý du lịch |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |