Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109904557 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TUỆ TÚ VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TUỆ TÚ VIỆT NAM
Tên quốc tế TUE TU VIET NAM BUILDING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt TUE TU VIET NAM BUILDING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0109904557
Địa chỉ Tầng 12, Tòa Nhà Việt Á, Số 09 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Văn Cường
Điện thoại 0922650650
Ngày hoạt động 11/02/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 06-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0145 Chăn nuôi lợn
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633 Bán buôn đồ uống
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0109905173
Người đại diện: Nguyễn Trọng Vương
Số Nhà 3B, Ngõ 495 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904726
Người đại diện: Trần Văn Hướng
Số 8, Đường Tiến Thành, Tdp Quyết Tiến, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905085
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Số 29, Ngõ 82, Tdp Số 4, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 8726787769
Người đại diện: Phạm Phú Quý
Số 45 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905078
Người đại diện: Trần Thu Thanh
Thôn Đặng, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904998
Người đại diện: Cao Xuân Nam
Tầng 2, Số 30, Liền Kề 18, Khu Đô Thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904109
Người đại diện: Hoàng Thị Thúy Lan
Số 22 Ngách 93/20 Đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904980
Người đại diện: Lê Mạnh Thắng
Số 1, Ngõ 9, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904973
Người đại diện: Vũ Thanh Minh
Số 13, Tt33, Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109904719
Người đại diện: Hoàng An Đà Giang
Liền Kề B4 - Chung Cư Sông Đà 2, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905007
Người đại diện: Vũ Xuân An
Lô No02 - Lk92 Khu Đất Dịch Vụ Cây Quýt, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905180
Người đại diện: Phạm Ngọc Linh
Số Nhà 58, Xóm Đường, Thôn Khê Nữ, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905247
Người đại diện: Nguyễn Văn Minh
174 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0101831949-001
Người đại diện: Hoàng Văn Bảo
Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109905102
Người đại diện: Nguyễn Thị Hà Linh
Số 32 Ngõ 58 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0109905127
Người đại diện: Nguyễn Thị Linh
Số 61 Ngõ 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội