Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109880377 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT WOLTAN

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT WOLTAN
Tên quốc tế WOLTAN ENGINEERING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt WOLTAN ENGINEERING CO.,LTD
Mã số thuế 0109880377
Địa chỉ 317b Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐỖ THỊ LIÊN
Điện thoại 0877060128
Ngày hoạt động 07/01/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 08-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910 Sản xuất xe có động cơ
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880521
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH THANH
Tầng 2, Số 33, TT30 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880627
Người đại diện: NGUYỄN VĂN VĨ
Ngõ 1, Thôn Dũng Tiến, Xã Kim Thư, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880602
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CƯỜNG
Số 4 Ngõ 1, Thôn Bạch Nao, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880761
Người đại diện: NGUYỄN HỮU BÌNH
Tầng 1 Khu văn phòng thương mại, Tòa nhà đơn nguyên I, 713 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880835
Người đại diện: NGÔ TRUNG DŨNG
Số 11 ngõ Yên Thành, phố Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880874
Người đại diện: MAI THỊ NGOAN
Số 1 Trần Nguyên Đán, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880218
Người đại diện: NGUYỄN TRUNG AN
Số 41 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880200
Người đại diện: PHAN NGỌC KIÊN
Số 7/67 Ngõ 6 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880225
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Tổ 4, Đường Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880063
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN CHUNG
Số 54 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880384
Người đại diện: ĐỖ HUY THỌ
Số 99 Ngõ 424 Đường Trần Khát Chân, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880867
Người đại diện: PHẠM HÙNG CƯỜNG
Số 25, ngõ 87, đường Nguyễn Khang, tổ 36, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880842
Người đại diện: TRẦN MẠNH CƯỜNG
Toà C2 12B15 Vinhomes D’capitale Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109879822
Người đại diện: NGUYỄN HỮU TUÂN
Xóm Trại, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880257
Người đại diện: TÔ VĂN ĐÔ
Thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109880232
Người đại diện: TỐNG THỊ MAI
Thôn Trung Hoàng, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội