Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109865516 - CÔNG TY CỔ PHẦN MỎ VÀ LUYỆN KIM VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN MỎ VÀ LUYỆN KIM VIỆT NAM
Tên quốc tế VIETNAM MINING AND METALLURGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VINAMIN.,JSC
Mã số thuế 0109865516
Địa chỉ Tầng 15, tòa nhà Plaschem, số 562 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện LƯU TRUNG MẠNH
Điện thoại +842436574770
Ngày hoạt động 21/12/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 08-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865241
Người đại diện: VŨ THỊ THU HÒA
Tầng 6, Số 152 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865467
Người đại diện:
Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865386
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG ĐOÀN
Số nhà 04 tổ 1, tổ dân phố Tiên Trượng, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865474
Người đại diện:
Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865354
Người đại diện: TRẦN TRỌNG KIÊM
Thôn Yên Sơn, Xã Đồng Lạc, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865308
Người đại diện: PHẠM ĐỨC HUY
Số 16 ngõ 407 ngách 2 đường Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865160
Người đại diện: PHẠM HỒNG ĐỨC
Số 95, dãy A8, tiểu khu Đường, Thị Trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865107
Người đại diện: BÙI VĂN TRƯỜNG
Số 723 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865097
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Tầng 1, LK 03-02, KĐT mới An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865040
Người đại diện: HOÀNG MẠNH NHIÊN
Số 482A, Tổ dân phố Quyết Tâm, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865555
Người đại diện:
Số 7, đường Hồ Xuân Hương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865435
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC LONG
Số 4 ngõ 579 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865971
Người đại diện: NGUYỄN VĂN GIANG
Thôn Mỹ Lộc, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865925
Người đại diện: ĐỖ THỊ PHƯƠNG LOAN
Sàn văn phòng số 0703, Toà nhà Viwaseen, Số 48 đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865717
Người đại diện: HOÀNG ĐÌNH TOÁN
Số 10 ngõ 195 tổ 4, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109865026
Người đại diện: ĐÀO THANH HIẾU
LK9 – Lô 10 Khu đô thị Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội