Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0109856279 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XANH ANH NGHĨA

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XANH ANH NGHĨA
Tên quốc tế ANH NGHIA GREEN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ANH NGHIA GREEN JSC
Mã số thuế 0109856279
Địa chỉ Số 12 Ngõ 28, Phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phan Trọng Nghĩa
Điện thoại 0968220404
Ngày hoạt động 14/12/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 09-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0109856342
Người đại diện: Phùng Văn Chiến
Số 326 Yên Thịnh, Phường Phú Thịnh, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854465
Người đại diện: Hạ Văn Phước
Cl19-06, Khu Đất Dịch Vụ Đồng Đế, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854472
Người đại diện: Đào Anh Tú
Số Nhà 32, Liền Kề 11B Khu Đô Thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854497
Người đại diện: LÊ THỊ PHƯƠNG THANH
Số 48, đường Vũ Trọng Khánh, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109854507
Người đại diện: Văn Ngọc Lan
Shophouse A33, Trung Tâm Thương Mại Tsq, Khu Đô Thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854514
Người đại diện: Lê Văn Biên
C7-Lk1- Ô 15, Kđt Gleximco, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854521
Người đại diện: TRẦN DUY LỘC
Số 2/2/25 Đường Yên Hòa, Tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109856399
Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc
Số 30, Ngõ 83 Đường Thụy Phương, Tổ Dân Phố Cầu 7, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854539
Người đại diện: Bùi Văn Quân
Số Nhà 64 Phố Hưng Phúc, Tổ 16, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0109856102
Người đại diện: Nguyễn Thị Lộc
Số 1 Ngõ 45 Hoàng Ngân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854546
Người đại diện: Huỳnh Việt Tùng
Số Nhà 18B Tổ 3 Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109856208
Người đại diện: Đậu Ngọc Thông
Số 210 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854585
Người đại diện: Đỗ Hữu Nam
Số Nhà 26A, Thôn Hiệp Lộc 1, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109855412
Người đại diện: Nguyễn Đình Toản
Tầng 7, Tòa Nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0109854602
Người đại diện: Nguyễn Đình Tâm
Ngõ 2, Cụm 1, Thôn Thượng Cốc, Xã Thượng Cốc, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội
Mã số thuế: 0109856222
Người đại diện: Dương Thanh Nam
Thôn Sen Trì, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội